|
|
|
|
LEADER |
00904nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_28001 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1342
|d 1342
|
020 |
|
|
|c 39000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 529.222
|b H561
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Hữu Hường
|
245 |
1 |
0 |
|a Ô tô chuyên dùng
|c Nguyễn Hữu Hường
|
260 |
|
|
|a Tp Hồ Chí Minh
|b Đai học Quốc gia tp Hồ Chí Minh
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 257 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 529_222000000000000_H561
|7 0
|9 6669
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 529.222 H561
|p MD.10211
|r 2018-02-24
|v 39000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 529_222000000000000_H561
|7 0
|9 6670
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 529.222 H561
|p MD.10079
|r 2018-02-24
|v 39000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|