|
|
|
|
LEADER |
00711nam a22001817a 4500 |
001 |
NCT_28053 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1345
|d 1345
|
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 629.22
|b H513
|
100 |
1 |
|
|a Ngô Hắc Hùng
|
245 |
1 |
0 |
|a Kết cấu và tính toán ô tô
|c Ngô Hắc Hùng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giao thông vận tải
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 234 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_220000000000000_H513
|7 0
|9 6684
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 629.22 H513
|p MD.10083
|r 2018-02-24
|v 50000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|