|
|
|
|
LEADER |
00909nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_28194 |
008 |
180409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1352
|d 1352
|
020 |
|
|
|c 1125000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.1
|b D599
|
245 |
1 |
0 |
|a Dược thư quốc gia Việt Nam =
|b Vietnamese National drug pormulary
|c Bộ Y Tế
|
250 |
|
|
|a Lần xuất bàn thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 1666 tr.
|c 30cm
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_100000000000000_D599
|7 0
|9 6726
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-09
|l 2
|o 615.1 D599
|p MD.11918
|r 2019-04-25
|s 2019-04-25
|v 999999.99
|w 2018-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_100000000000000_D599
|7 0
|9 6727
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-09
|l 6
|o 615.1 D599
|p MD.11919
|r 2019-04-25
|s 2019-04-25
|v 999999.99
|w 2018-04-09
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|