|
|
|
|
LEADER |
01213nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_28261 |
008 |
180409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1356
|d 1356
|
020 |
|
|
|a 9786046619611
|c 460000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.9
|b H100
|
100 |
1 |
|
|a Lê Đăng Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Bệnh truyền nhiễm và nhiệt đới
|n Tập 1
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 1039 tr.
|c 25cm
|
653 |
|
|
|a Xét nghiệm y học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_900000000000000_H100
|7 0
|9 6734
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-09
|o 616.9 H100
|p MD.11451
|r 2018-04-09
|v 460000.00
|w 2018-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_900000000000000_H100
|7 0
|9 6735
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-09
|o 616.9 H100
|p MD.11452
|r 2018-04-09
|v 460000.00
|w 2018-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_900000000000000_H100
|7 0
|9 6743
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-10
|o 616.9 H100
|p MD.11061
|r 2018-04-10
|v 460000.00
|w 2018-04-10
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_900000000000000_H100
|7 0
|9 12599
|a 000001
|b 000001
|d 2018-07-12
|o 616.9 H100
|p MD.12605
|r 2018-07-12
|v 460000.00
|w 2018-07-12
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|