Bệnh tiêu chảy
Nội dung sách trình bày: bệnh tiêu chảy ở nước ta là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Việc tìm hiểu căn nguyên gây bệnh tiêu chảy, đặc điểm dịch tễ học của bệnh này là hết...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02056nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_28410 | ||
008 | 180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1364 |d 1364 | ||
020 | |c 26000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.3 |b C104 |
100 | 1 | |a Phùng Đắc Cam | |
245 | 1 | |a Bệnh tiêu chảy |c Phùng Đắc Cam | |
250 | 1 | |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung | |
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |a 138tr. |c 21cm | ||
520 | |a Nội dung sách trình bày: bệnh tiêu chảy ở nước ta là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Việc tìm hiểu căn nguyên gây bệnh tiêu chảy, đặc điểm dịch tễ học của bệnh này là hết sức cần thiết. | ||
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 6752 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-10 |o 616.3 C104 |p MD.12074 |r 2018-04-10 |v 26000.00 |w 2018-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 6753 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-10 |o 616.3 C104 |p MD.12075 |r 2018-04-10 |v 26000.00 |w 2018-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 6754 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-10 |o 616.3 C104 |p MD.12076 |r 2018-04-10 |v 26000.00 |w 2018-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 6755 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-10 |o 616.3 C104 |p MD.12077 |r 2018-04-10 |v 26000.00 |w 2018-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 6756 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-10 |o 616.3 C104 |p MD.12078 |r 2018-04-10 |v 26000.00 |w 2018-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 14936 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-04 |o 616.3 C104 |p MD.14105 |r 2019-01-04 |v 26000.00 |w 2019-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_300000000000000_C104 |7 0 |9 14937 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-04 |o 616.3 C104 |p MD.14104 |r 2019-01-04 |v 26000.00 |w 2019-01-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |