|
|
|
|
LEADER |
00915nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_28433 |
008 |
180410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1365
|d 1365
|
020 |
|
|
|a 9786048852252
|c 1100000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 611
|b S799A
|
245 |
0 |
0 |
|a Sobotta atlas giải phẫu người
|b Đầu, cổ, chi trên, ngực, bụng, chậu, chi dưới
|c R.Putz, R.Pabst (hiệu đính)
|
250 |
|
|
|a Phiên bản thứ 14
|
260 |
|
|
|a H.
|b Dân trí
|
300 |
|
|
|a 814 tr.
|b Ảnh màu
|c 30cm
|
490 |
|
|
|a Ban biên dịch thuộc bộ môn giải phẩu học, khoa y ĐH y dược TP HCM
|
653 |
|
|
|a Hình ảnh y học
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_000000000000000_S799A
|7 0
|9 6757
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-10
|o 611 S799A
|p MD.12113
|r 2018-04-10
|v 999999.99
|w 2018-04-10
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|