|
|
|
|
LEADER |
01000nam a22002537a 4500 |
001 |
NCT_28898 |
008 |
180412b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1388
|d 1388
|
020 |
|
|
|c 299000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.8
|b Ch125
|
100 |
1 |
|
|a Dương Kế Châu
|
245 |
1 |
0 |
|a Châm cứu đại thành
|c Dương Kế Châu
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thanh niên
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 571 tr.
|b Minh học
|c 27cm
|
490 |
|
|
|a Tủ sách y học và sức khỏe gia đình
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Tấn Khoa
|e dịch giả
|
700 |
1 |
|
|a Lương Tú vân
|e dịch giả
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Trung Hòa
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
|
|a Lê Quý ngưu
|e Hiệu đính
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_800000000000000_CH125
|7 0
|9 6823
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-12
|o 615.8 Ch125
|p MD.10835
|r 2018-04-12
|v 299000.00
|w 2018-04-12
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|