CT cột sống

Nội dung tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về CT cuộc sống, giải phẫu hình ảnh cột sống, bất thường bẩm sinh cột sống, thái hoá cột sống, chấn thương cột sống, viêm nhiễm cột sống, bệnh lý mạch máu, các u tuỷ sống....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Ngọc Hoa
Tác giả khác: Lê Văn Phước
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2011
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02389nam a22002777a 4500
001 NCT_2908
008 171008b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 151  |d 151 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.7  |b H401 
100 1 |a Phạm Ngọc Hoa 
245 1 0 |a CT cột sống  |c Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước 
260 |a H.  |b Y học  |c 2011 
520 3 |a Nội dung tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về CT cuộc sống, giải phẫu hình ảnh cột sống, bất thường bẩm sinh cột sống, thái hoá cột sống, chấn thương cột sống, viêm nhiễm cột sống, bệnh lý mạch máu, các u tuỷ sống. 
700 1 |a Lê Văn Phước 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 605  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00626  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 606  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00627  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 607  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |l 1  |o 616.7 H401  |p MD.00628  |r 2020-09-07  |s 2020-09-07  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 608  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00629  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 609  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00630  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 610  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |l 1  |o 616.7 H401  |p MD.00631  |r 2021-01-25  |s 2021-01-13  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 611  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00632  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 612  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00633  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 613  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |o 616.7 H401  |p MD.00634  |r 2017-10-09  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_700000000000000_H401  |7 0  |9 614  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-09  |l 1  |o 616.7 H401  |p MD.00635  |r 2021-01-18  |s 2021-01-13  |v 70000.00  |w 2017-10-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ