Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh : Ban hành kèm theo Quyết định số 320/QĐ-BYT ngày 23 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Thiện Ngọc (Chủ biên)
Tác giả của công ty: Bộ Y tế
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01970nam a22002417a 4500
001 NCT_29122
008 180412b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1400  |d 1400 
020 |a 9786046614029  |c 209000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 610.01585  |b Ng419 
100 1 |a Phạm Thiện Ngọc  |e Chủ biên 
245 1 |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh   |b : Ban hành kèm theo Quyết định số 320/QĐ-BYT ngày 23 tháng 01 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế  |c Phạm Thiện Ngọc 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 597tr.  |c 27cm 
520 3 |a Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác.  
653 |a Dược học 
710 |a Bộ Y tế 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_015850000000000_NG419  |7 0  |9 6843  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-12  |o 610.01585 Ng419  |p MD.11043  |r 2018-04-12  |v 209000.00  |w 2018-04-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_015850000000000_NG419  |7 0  |9 6844  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-12  |o 610.01585 Ng419  |p MD.12063  |r 2018-04-12  |v 209000.00  |w 2018-04-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 610_015850000000000_NG419  |7 0  |9 6845  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-12  |o 610.01585 Ng419  |p MD.12064  |r 2018-04-12  |v 209000.00  |w 2018-04-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ