Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành giải phẫu bệnh, tế bào học : Ban hành kèm theo Quyết định số 5199/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y Tế
Cuốn sách là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đó được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02390nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_29228 | ||
008 | 180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1405 |d 1405 | ||
020 | |a 9786046622161 |c 180000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 611.01815 |b D561 |
100 | 1 | |a Đặng Văn Dương |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành giải phẫu bệnh, tế bào học |b : Ban hành kèm theo Quyết định số 5199/QĐ-BYT ngày 25 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y Tế |c Đặng Văn Dương |
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 458 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đó được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh; đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
710 | 2 | |a Bộ Y Tế | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 6850 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-13 |o 611.01815 D561 |p MD.10754 |r 2018-04-13 |v 180000.00 |w 2018-04-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 15454 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-14 |o 611.01815 D561 |p MD.14222 |r 2019-02-14 |v 180000.00 |w 2019-02-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 15455 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-14 |o 611.01815 D561 |p MD.14223 |r 2019-02-14 |v 180000.00 |w 2019-02-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 15456 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-14 |l 2 |o 611.01815 D561 |p MD.14224 |r 2020-12-31 |s 2020-12-22 |v 180000.00 |w 2019-02-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 15513 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |l 1 |m 1 |o 611.01815 D561 |p MD.14260 |r 2021-03-23 |s 2021-03-08 |v 180000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018150000000000_D561 |7 0 |9 15514 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 611.01815 D561 |p MD.14261 |r 2019-02-16 |v 180000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |