|
|
|
|
LEADER |
01102nam a22002177a 4500 |
001 |
NCT_29328 |
008 |
180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1410
|d 1410
|
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.025
|b Đ250
|
100 |
1 |
|
|a Đặng Hanh Đệ
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Cấp cứu ngoại khoa
|b : Nhi khoa
|c Đặng Hanh Đệ
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 251 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS nghi: Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn ngoại
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_025000000000000_Đ250
|7 0
|9 6856
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|o 616.025 Đ250
|p MD.10935
|r 2018-04-13
|v 55000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_025000000000000_Đ250
|7 0
|9 6857
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|l 1
|o 616.025 Đ250
|p MD.12110
|r 2020-10-01
|s 2020-09-12
|v 55000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_025000000000000_Đ250
|7 0
|9 6858
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|o 616.025 Đ250
|p MD.10936
|r 2018-04-13
|v 55000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|