|
|
|
|
LEADER |
01207nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_29476 |
008 |
180413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1419
|d 1419
|
020 |
|
|
|c 37000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 612.015
|b Th550
|
100 |
1 |
|
|a Phạm Thị Minh Thư
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa sinh
|b : Dùng cho đào tạo cao đẳng y học
|c Phạm Thị Minh Thư, Lê Thị Thủy
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 151 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
1 |
|
|a Lê Thị thủy
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_015000000000000_TH550
|7 0
|9 6874
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|l 5
|o 612.015 Th550
|p MD.12066
|r 2021-06-08
|s 2021-06-04
|v 37000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_015000000000000_TH550
|7 0
|9 6875
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|o 612.015 Th550
|p MD.12067
|r 2018-04-13
|v 37000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_015000000000000_TH550
|7 0
|9 6876
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-13
|l 5
|o 612.015 Th550
|p MD.12068
|r 2021-06-08
|s 2021-06-04
|v 37000.00
|w 2018-04-13
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|