CT ngực
Tiếp cận được kiến thức CT ngực, nhằm dễ dàng hơn trong thực hành phân tích, đánh giá phim CT
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02243nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2953 | ||
008 | 171010b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 153 |d 153 | ||
020 | |c 100000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616 |b H401 |
100 | 1 | |a Phạm Ngọc Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a CT ngực |c Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 250 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
520 | |a Tiếp cận được kiến thức CT ngực, nhằm dễ dàng hơn trong thực hành phân tích, đánh giá phim CT | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Phước | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 788 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 2 |o 616 H401 |p MD.00606 |r 2021-01-25 |s 2021-01-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 789 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 616 H401 |p MD.00607 |r 2017-10-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 790 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 1 |o 616 H401 |p MD.00608 |r 2021-01-18 |s 2021-01-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 791 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 616 H401 |p MD.00609 |r 2017-10-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 792 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 1 |o 616 H401 |p MD.00610 |r 2021-05-03 |s 2021-04-20 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 793 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 616 H401 |p MD.00611 |r 2017-10-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 794 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 616 H401 |p MD.00612 |r 2017-10-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 795 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 616 H401 |p MD.00613 |r 2017-10-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 796 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 2 |o 616 H401 |p MD.00614 |r 2021-01-25 |s 2021-01-11 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H401 |7 0 |9 797 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 2 |o 616 H401 |p MD.00615 |r 2021-07-03 |s 2021-06-29 |v 100000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |