Bệnh học giới tính nam
Cuốn sách cung cấp cho độc giả những kiến thức vô cùng bổ ích trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản nam giới; đồng thời cũng là tài liệu tham khảo hữu ích và quý giá cho độc giả trong việc học tập, nghiên cứu ngành y tế. Sách được chia r...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Loạt: | Hội y học giới tính Việt Nam
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02345nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_29743 | ||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1432 |d 1432 | ||
020 | |c 230000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.65 |b A107 |
100 | 1 | |a Trần Quán Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh học giới tính nam |c Trần Quán Anh, Nguyễn Bửu Triều |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 669 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
490 | |a Hội y học giới tính Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp cho độc giả những kiến thức vô cùng bổ ích trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản nam giới; đồng thời cũng là tài liệu tham khảo hữu ích và quý giá cho độc giả trong việc học tập, nghiên cứu ngành y tế. Sách được chia ra làm hai phần: Phần một: Những kiến thức cơ bản về sức khỏe sinh sản nam giới Phần hai: Một số bệnh thường gặp về sức khỏe sinh sản nam giới | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Bửu Triều | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6911 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.65 A107 |p MD.12047 |r 2018-04-14 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6912 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.65 A107 |p MD.12048 |r 2018-04-14 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6913 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |l 3 |o 616.65 A107 |p MD.12049 |r 2020-12-17 |s 2020-12-09 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6914 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.65 A107 |p MD.12050 |r 2018-04-14 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6915 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.65 A107 |p MD.10712 |r 2018-04-14 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 6916 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.65 A107 |p MD.11482 |r 2018-04-14 |v 230000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_650000000000000_A107 |7 0 |9 14954 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-04 |o 616.65 A107 |p MD.14042 |r 2019-01-04 |v 230000.00 |w 2019-01-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |