Thận - tiết niệu sinh dục - lọc máu và ghép tạng trẻ em : Sách đào tạo sau đại học

Gần đây, chuyên ngành này ở trẻ em đã đạt được những tiến bộ vượt bậc: Lọc máu ở trẻ em, sử dụng các thăm dò cao cấp: Marker chẩn đoán SVT, sinh học phân tử, xét nghiệm về miễn dịch học và di truyền học, nhiều thuốc suy giảm miễn dịch...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Đình Long (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02968nam a22003137a 4500
001 NCT_29899
008 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1439  |d 1439 
020 |a 9786046619154  |c 185000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 618.9261  |b L431 
100 1 |a Trần Đình Long  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Thận - tiết niệu sinh dục - lọc máu và ghép tạng trẻ em  |b : Sách đào tạo sau đại học  |c Trần Đình Long 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 475tr.  |c 27cm 
520 3 |a Gần đây, chuyên ngành này ở trẻ em đã đạt được những tiến bộ vượt bậc: Lọc máu ở trẻ em, sử dụng các thăm dò cao cấp: Marker chẩn đoán SVT, sinh học phân tử, xét nghiệm về miễn dịch học và di truyền học, nhiều thuốc suy giảm miễn dịch mới. Chọn lọc chuẩn bị, hồi sức và chống thải ghép thận có hiệu quả, mổ nội soi hệ thận-tiết niệu, mổ tắc nghẽn đường tiểu phức tạp có kết quả và an toàn, mổ và tạo hình đường niệu... 
653 |a Y đao khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 6945  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-14  |o 618.9261 L431  |p MD.10950  |r 2018-04-14  |v 185000.00  |w 2018-04-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 6946  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-14  |o 618.9261 L431  |p MD.11899  |r 2018-04-14  |v 185000.00  |w 2018-04-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 6947  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-14  |o 618.9261 L431  |p MD.11900  |r 2018-04-14  |v 185000.00  |w 2018-04-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 6948  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-14  |o 618.9261 L431  |p MD.11901  |r 2018-04-14  |v 185000.00  |w 2018-04-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 6949  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-14  |o 618.9261 L431  |p MD.11902  |r 2018-04-14  |v 185000.00  |w 2018-04-14  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 15394  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-13  |o 618.9261 L431  |p MD.14198  |r 2019-02-13  |v 185000.00  |w 2019-02-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 15395  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-13  |o 618.9261 L431  |p MD.14199  |r 2019-02-13  |v 185000.00  |w 2019-02-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 15396  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-13  |o 618.9261 L431  |p MD.14200  |r 2019-02-13  |v 185000.00  |w 2019-02-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 15397  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-13  |o 618.9261 L431  |p MD.14201  |r 2019-02-13  |v 185000.00  |w 2019-02-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_926100000000000_L431  |7 0  |9 15398  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-13  |o 618.9261 L431  |p MD.14202  |r 2019-02-13  |v 185000.00  |w 2019-02-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ