|
|
|
|
LEADER |
01073nam a22002177a 4500 |
001 |
NCT_29967 |
008 |
180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1442
|d 1442
|
020 |
|
|
|c 93000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.645
|b B450
|
100 |
1 |
|
|a Trần Thúy Nga
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Nha khoa trẻ em
|b : sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt
|c Trần Thúy Nga
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 450 tr.
|b Minh họa
|c 27 cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_645000000000000_B450
|7 0
|9 6956
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 617.645 B450
|p MD.11467
|r 2018-04-14
|v 93000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_645000000000000_B450
|7 0
|9 6957
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|l 1
|o 617.645 B450
|p MD.11468
|r 2019-11-12
|s 2019-10-29
|v 93000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_645000000000000_B450
|7 0
|9 6958
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 617.645 B450
|p MD.11062
|r 2018-04-14
|v 93000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|