|
|
|
|
LEADER |
01221nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_30006 |
008 |
180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1444
|d 1444
|
020 |
|
|
|c 68000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.882
|b D513
|
100 |
1 |
|
|a Ngô Anh Dũng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Phương tễ học
|b : sách đào tạo bác sĩ y học cổ truyền
|c Ngô Anh Dũng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 275 tr.
|b Biểu bảng
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_D513
|7 0
|9 6965
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 615.882 D513
|p MD.11831
|r 2018-04-14
|v 68000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_D513
|7 0
|9 6966
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 615.882 D513
|p MD.11832
|r 2018-04-14
|v 68000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_D513
|7 0
|9 6967
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 615.882 D513
|p MD.11833
|r 2018-04-14
|v 68000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_D513
|7 0
|9 6968
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 615.882 D513
|p MD.11834
|r 2018-04-14
|v 68000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|