CT bụng chậu
Tiếp cận kiến thức cơ bản nhất về CT bụng-chậu, nhằm dễ dàng phân tích đánh giá phim CT
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02223nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3003 | ||
008 | 171010b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 155 |d 155 | ||
020 | |c 105000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 617.95 |b H401 |
100 | 1 | |a Phạm Ngọc Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a CT bụng chậu |c Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |b minh họa |c 21 cm | ||
520 | |a Tiếp cận kiến thức cơ bản nhất về CT bụng-chậu, nhằm dễ dàng phân tích đánh giá phim CT | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Phước | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 808 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 3 |o 617.95 H401 |p MD.00709 |r 2021-03-09 |s 2021-02-26 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 809 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00710 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 810 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00711 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 811 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 1 |o 617.95 H401 |p MD.00712 |r 2021-06-08 |s 2021-05-07 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 812 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00713 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 813 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00714 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 814 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00715 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 815 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00716 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 816 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00717 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_950000000000000_H401 |7 0 |9 817 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.95 H401 |p MD.00718 |r 2017-10-11 |v 105000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |