|
|
|
|
LEADER |
01222nam a22002537a 4500 |
001 |
NCT_30089 |
008 |
180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1448
|d 1448
|
020 |
|
|
|a 9786040038326
|c 86000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 530
|b H188/T.5
|
100 |
1 |
|
|a Halliday, David
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở vật lí
|n Tập 5
|p Điện học II
|c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 331 tr.
|b Minh học
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
700 |
1 |
|
|a Resnick, Robert
|
700 |
1 |
0 |
|a Walker, Jearl
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng Hữu Thư
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_000000000000000_H188_T_5
|7 0
|9 6988
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 530 H188/T.5
|p MD.11041
|r 2018-04-14
|v 86000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_000000000000000_H188_T_5
|7 0
|9 6989
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 530 H188/T.5
|p MD.11042
|r 2018-04-14
|v 86000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_000000000000000_H188_T_5
|7 0
|9 6990
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|o 530 H188/T.5
|p MD.11472
|r 2018-04-14
|v 86000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|