|
|
|
|
LEADER |
01427nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_30154 |
008 |
180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1451
|d 1451
|
020 |
|
|
|a 9786046630890
|c 150000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616
|b Ch125/T.2
|
245 |
0 |
0 |
|a Bệnh học nội khoa
|n Tập 2
|c Ngô Quý Châu...[et al.]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ ba có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 623 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y hà Nội
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
0 |
|a Ngô Quý Châu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
0 |
|a Nguyễn Lân Việt
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đạt Anh
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Vinh
|e Đồng chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7000
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|l 8
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11646
|r 2021-03-11
|s 2021-02-26
|v 150000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7001
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|l 2
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11647
|r 2020-12-17
|s 2020-03-19
|v 150000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 1
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7002
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-14
|l 1
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.10942
|r 2020-12-03
|s 2018-10-02
|v 150000.00
|w 2018-04-14
|y BK
|z Đã mất
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|