|
|
|
|
LEADER |
01206nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_30367 |
008 |
180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1461
|d 1461
|
020 |
|
|
|a 9786040110237
|c 92000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.6
|b H103
|
100 |
1 |
|
|a Trịnh Đình Hải
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bệnh học quanh răng
|b : Dùng cho sinh viên răng hàm mặt
|c Trịnh Đình Hải
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 239 tr4.
|b Ảnh màu
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội - Viện Đào tạo răng hàm mặt
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_H103
|7 0
|9 7037
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 617.6 H103
|p MD.11715
|r 2018-04-16
|v 92000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_H103
|7 0
|9 7038
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 617.6 H103
|p MD.10813
|r 2018-04-16
|v 92000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_H103
|7 0
|9 7039
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 617.6 H103
|p MD.10814
|r 2018-04-16
|v 92000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|