|
|
|
|
LEADER |
01298nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_30470 |
008 |
180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1466
|d 1466
|
020 |
|
|
|a 9786040018786
|c 85000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 618.92
|b Đ250
|
100 |
1 |
|
|a Đinh Ngọc Đệ
|
245 |
1 |
0 |
|a Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em
|b : Dùng cho đào tạo hệ đại học điều dưỡng
|c Đinh Ngọc Đệ
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 311 tr.
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_Đ250
|7 0
|9 7060
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 618.92 Đ250
|p MD.11438
|r 2018-04-16
|v 85000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_Đ250
|7 0
|9 7061
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 618.92 Đ250
|p MD.11439
|r 2018-04-16
|v 85000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_Đ250
|7 0
|9 7062
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 618.92 Đ250
|p MD.10847
|r 2018-04-16
|v 85000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_Đ250
|7 0
|9 7063
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 618.92 Đ250
|p MD.11111
|r 2018-04-16
|v 85000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|