|
|
|
|
LEADER |
01212nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_30489 |
008 |
180416b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1467
|d 1467
|
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.4
|b H250
|
100 |
1 |
|
|a Đặng Hanh Đệ
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Cấp cứu ngoại khoa thần kinh
|c Đặng Hanh Đệ
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 147 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn ngoại
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Kiều ĐÌnh Hùng
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Lê Hồng Nhân
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_400000000000000_H250
|7 0
|9 7064
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|o 617.4 H250
|p MD.10940
|r 2018-04-16
|v 36000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_400000000000000_H250
|7 0
|9 7065
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|l 2
|o 617.4 H250
|p MD.11434
|r 2020-09-22
|s 2020-08-31
|v 36000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_400000000000000_H250
|7 0
|9 7066
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-16
|l 1
|o 617.4 H250
|p MD.11435
|r 2019-12-04
|s 2019-11-22
|v 36000.00
|w 2018-04-16
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|