|
|
|
|
LEADER |
01782nam a22002897a 4500 |
001 |
NCT_30593 |
008 |
180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1472
|d 1472
|
020 |
|
|
|a 9786046630883
|c 125000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616
|b Ch125/T.1
|
245 |
0 |
0 |
|a Bệnh học nội khoa
|n Tập 1
|c Ngô Qúy Châu...[et al.]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ ba, có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 550 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Ngô Quý Châu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Lân Việt
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đạt Anh
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Vinh
|e Đồng chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 7082
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 4
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.11707
|r 2020-07-03
|s 2020-06-24
|v 125000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 7083
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 1
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.11708
|r 2018-10-15
|s 2018-10-08
|v 125000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 7084
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 1
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.10941
|r 2019-05-04
|s 2019-05-03
|v 125000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 15404
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-13
|l 4
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.14208
|q 2022-03-02
|r 2022-02-16
|s 2022-02-16
|v 125000.00
|w 2019-02-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_1
|7 0
|9 15405
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-13
|l 7
|m 1
|o 616 Ch125/T.1
|p MD.14209
|r 2021-03-11
|s 2021-02-26
|v 125000.00
|w 2019-02-13
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|