|
|
|
|
LEADER |
01941nam a22003017a 4500 |
001 |
NCT_30617 |
008 |
180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1473
|d 1473
|
020 |
|
|
|a 9786046625834
|c 189000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616
|b Ch125/T.2
|
245 |
0 |
0 |
|a Triệu chứng học nội khoa
|n Tập 2
|c Ngô Quý Châu...[et al.]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 499 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Ngô Quý Châu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Vinh
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Thắng
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Vân Hồng
|e Đồng chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7085
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11713
|r 2018-04-17
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7086
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 3
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.10944
|r 2021-05-20
|s 2021-04-29
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7087
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 1
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11793
|r 2021-03-16
|s 2021-02-26
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7088
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11794
|r 2018-04-17
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7089
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 5
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11795
|q 2022-03-01
|r 2022-02-15
|s 2022-02-15
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_000000000000000_CH125_T_2
|7 0
|9 7090
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 3
|o 616 Ch125/T.2
|p MD.11796
|r 2021-03-10
|s 2021-03-10
|v 189000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|