|
|
|
|
LEADER |
01302nam a22002537a 4500 |
001 |
NCT_30726 |
008 |
180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1478
|d 1478
|
020 |
|
|
|a 9786046607441
|c 64000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.88
|b K310
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Nhược Kim
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Y học cổ truyền
|b : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
|c Nguyễn Nhược Kim
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 239 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Tạ Văn Bình
|e Biện soạn
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng Minh Chung
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_880000000000000_K310
|7 0
|9 7102
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 2
|o 615.88 K310
|p MD.11103
|r 2020-11-19
|s 2020-03-19
|v 64000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_880000000000000_K310
|7 0
|9 7103
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|l 1
|o 615.88 K310
|p MD.11104
|r 2020-03-26
|s 2020-03-17
|v 64000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_880000000000000_K310
|7 0
|9 7104
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-17
|o 615.88 K310
|p MD.11625
|r 2018-04-17
|v 64000.00
|w 2018-04-17
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|