|
|
|
|
LEADER |
01395nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_30992 |
008 |
180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1491
|d 1491
|
020 |
|
|
|c 83000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.882
|b Th106
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Văn Thang
|
245 |
1 |
0 |
|a Khái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông
|c Nguyễn Văn Thang
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 470 tr.
|b Biểu bảng
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_TH106
|7 0
|9 7142
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.882 Th106
|p MD.11958
|r 2018-04-18
|v 83000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_TH106
|7 0
|9 7143
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.882 Th106
|p MD.11959
|r 2018-04-18
|v 83000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_TH106
|7 0
|9 7144
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|o 615.882 Th106
|p MD.11960
|r 2018-04-18
|v 83000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_TH106
|7 0
|9 7145
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 1
|o 615.882 Th106
|p MD.11962
|r 2020-03-26
|s 2020-03-19
|v 83000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_882000000000000_TH106
|7 0
|9 7146
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-18
|l 3
|o 615.882 Th106
|p MD.11963
|r 2019-07-20
|s 2019-06-15
|v 83000.00
|w 2018-04-18
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|