Hóa học cơ sở Sách đào tạo sinh viên hệ cử nhân

Gồm 2 tập: hóa Đại Cương và Hóa Vơ Cơ và Hữu Cơ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phan An
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y Học 2012
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02167nam a22002897a 4500
001 NCT_3140
008 171012b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 160  |d 160 
020 |c 83000 
082 |2 23rd ed.  |a 541.2  |b A105 
100 1 |a Phan An 
245 0 0 |a Hóa học cơ sở  |b Sách đào tạo sinh viên hệ cử nhân  |c Phan An 
260 |a H.  |b Y Học  |c 2012 
300 |a 281 Tr.  |c 27 cm 
520 |a Gồm 2 tập: hóa Đại Cương và Hóa Vơ Cơ và Hữu Cơ 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 899  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |l 1  |o 541.2 A105  |p MD.00956  |r 2018-11-16  |s 2018-11-02  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 900  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.2 A105  |p MD.00957  |r 2017-10-12  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 901  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |l 1  |o 541.2 A105  |p MD.00958  |r 2018-01-31  |s 2018-01-03  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 902  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |l 2  |m 1  |o 541.2 A105  |p MD.00959  |r 2019-09-10  |s 2019-08-12  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 903  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.2 A105  |p MD.00960  |r 2017-10-12  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 904  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |l 2  |o 541.2 A105  |p MD.00961  |r 2019-01-17  |s 2019-01-03  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 905  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |l 3  |m 1  |o 541.2 A105  |p MD.00962  |r 2019-01-30  |s 2019-01-17  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 906  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.2 A105  |p MD.00963  |r 2017-12-13  |v 83000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 9810  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-08  |o 541.2 A105  |p MD.08660  |r 2018-06-08  |v 83000.00  |w 2018-06-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_200000000000000_A105  |7 0  |9 16252  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-13  |o 541.2 A105  |p MD.14942  |r 2019-03-13  |v 83000.00  |w 2019-03-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ