|
|
|
|
LEADER |
00883nam a22002177a 4500 |
001 |
NCT_31448 |
008 |
180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1513
|d 1513
|
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 618.2
|b C561
|
100 |
1 |
|
|a Dương Thị Cương
|
245 |
1 |
0 |
|a Sản khoa hình minh họa
|c Dương Thị Cương
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 443 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Đinh Quang Minh
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đăng Thụ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_C561
|7 0
|9 7280
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-19
|o 618.2 C561
|p MD.11538
|r 2018-04-19
|v 75000.00
|w 2018-04-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_C561
|7 0
|9 7281
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-19
|o 618.2 C561
|p MD.10718
|r 2018-04-19
|v 75000.00
|w 2018-04-19
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|