Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành tai - mũi - họng : Ban hành kèm theo Quyết định số 3978 / QĐ -BYT ngày 18 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ y tế

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Xuyên (chủ biên)
Tác giả của công ty: Bộ Y Tế
Tác giả khác: Lương Ngọc khuê (Đồng chủ biên), Võ Thanh Quang (Đồng chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02185nam a22003017a 4500
001 NCT_31485
008 180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1515  |d 1515 
020 |a 9786046614524  |c 123000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 617.51  |b X527 
100 1 |a Nguyễn Thị Xuyên  |e chủ biên 
245 1 0 |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành tai - mũi - họng  |b : Ban hành kèm theo Quyết định số 3978 / QĐ -BYT ngày 18 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ y tế  |c Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc khuê, Võ Thanh Quang 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 327 tr.  |c 27cm 
653 |a Y đa khoa 
700 1 |a Lương Ngọc khuê  |e Đồng chủ biên 
700 1 |a Võ Thanh Quang  |e Đồng chủ biên 
710 2 |a Bộ Y Tế 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 7286  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |o 617.51 X527  |p MD.11425  |r 2018-04-19  |v 123000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 7287  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |o 617.51 X527  |p MD.10844  |r 2018-04-19  |v 123000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 7288  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |o 617.51 X527  |p MD.11426  |r 2018-04-19  |v 123000.00  |w 2018-04-19  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 15599  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-20  |o 617.51 X527  |p MD.14380  |r 2019-02-20  |v 123000.00  |w 2019-02-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 15600  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-20  |o 617.51 X527  |p MD.14381  |r 2019-02-20  |v 123000.00  |w 2019-02-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 15601  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-20  |o 617.51 X527  |p MD.14382  |r 2019-02-20  |v 123000.00  |w 2019-02-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 15602  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-20  |o 617.51 X527  |p MD.14383  |r 2019-02-20  |v 123000.00  |w 2019-02-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_510000000000000_X527  |7 0  |9 15603  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-20  |o 617.51 X527  |p MD.14384  |r 2019-02-20  |v 123000.00  |w 2019-02-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ