|
|
|
|
LEADER |
02185nam a22003017a 4500 |
001 |
NCT_31485 |
008 |
180419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1515
|d 1515
|
020 |
|
|
|a 9786046614524
|c 123000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.51
|b X527
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Xuyên
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành tai - mũi - họng
|b : Ban hành kèm theo Quyết định số 3978 / QĐ -BYT ngày 18 tháng 10 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ y tế
|c Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc khuê, Võ Thanh Quang
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 327 tr.
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Lương Ngọc khuê
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Võ Thanh Quang
|e Đồng chủ biên
|
710 |
2 |
|
|a Bộ Y Tế
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 7286
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-19
|o 617.51 X527
|p MD.11425
|r 2018-04-19
|v 123000.00
|w 2018-04-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 7287
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-19
|o 617.51 X527
|p MD.10844
|r 2018-04-19
|v 123000.00
|w 2018-04-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 7288
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-19
|o 617.51 X527
|p MD.11426
|r 2018-04-19
|v 123000.00
|w 2018-04-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 15599
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-20
|o 617.51 X527
|p MD.14380
|r 2019-02-20
|v 123000.00
|w 2019-02-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 15600
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-20
|o 617.51 X527
|p MD.14381
|r 2019-02-20
|v 123000.00
|w 2019-02-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 15601
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-20
|o 617.51 X527
|p MD.14382
|r 2019-02-20
|v 123000.00
|w 2019-02-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 15602
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-20
|o 617.51 X527
|p MD.14383
|r 2019-02-20
|v 123000.00
|w 2019-02-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_510000000000000_X527
|7 0
|9 15603
|a 000001
|b 000001
|d 2019-02-20
|o 617.51 X527
|p MD.14384
|r 2019-02-20
|v 123000.00
|w 2019-02-20
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|