|
|
|
|
LEADER |
01319nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_3184 |
008 |
171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 162
|d 162
|
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.238
|b L312
|
100 |
1 |
|
|a Đái Duy Ban
|
245 |
1 |
0 |
|a Miễn dịch dị ứng hen
|b cơ sở lý thuyết và thực hành
|c Đái Duy Ban, Phạm Duy Linh
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 189 tr.
|b Bảng
|c 21 cm
|
700 |
|
|
|a Phạm Duy Linh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_238000000000000_L312
|7 0
|9 912
|a 000001
|b 000001
|d 2017-10-13
|o 616.238 L312
|p MD.00993
|r 2017-10-13
|v 20000.00
|w 2017-10-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_238000000000000_L312
|7 0
|9 913
|a 000001
|b 000001
|d 2017-10-13
|o 616.238 L312
|p MD.00994
|r 2017-10-13
|v 20000.00
|w 2017-10-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_238000000000000_L312
|7 0
|9 914
|a 000001
|b 000001
|d 2017-10-13
|o 616.238 L312
|p MD.00995
|r 2017-10-13
|v 20000.00
|w 2017-10-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_238000000000000_L312
|7 0
|9 915
|a 000001
|b 000001
|d 2017-10-13
|o 616.238 L312
|p MD.00996
|r 2017-10-13
|v 20000.00
|w 2017-10-13
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_238000000000000_L312
|7 0
|9 916
|a 000001
|b 000001
|d 2017-10-13
|o 616.238 L312
|p MD.00997
|r 2017-10-13
|v 20000.00
|w 2017-10-13
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|