Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa chuyên ngành thận tiết niệu : Ban hành kèm theo Quyết định số 3592/QĐ-BYT ngày 11 tháng 9 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Phiên bản: | tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02213nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_31865 | ||
008 | 180420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1533 |d 1533 | ||
020 | |a 9786046622154 |c 119000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.6 |b Ch125 |
100 | 1 | |a Ngô Quý Châu |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa chuyên ngành thận tiết niệu |b : Ban hành kèm theo Quyết định số 3592/QĐ-BYT ngày 11 tháng 9 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế |c Ngô Quý Châu |
250 | |a tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_CH125 |7 0 |9 7372 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-20 |o 616.6 Ch125 |p MD.12013 |r 2018-04-20 |v 119000.00 |w 2018-04-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_CH125 |7 0 |9 7373 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-20 |o 616.6 Ch125 |p MD.12014 |r 2018-04-20 |v 119000.00 |w 2018-04-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_CH125 |7 0 |9 7374 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-20 |o 616.6 Ch125 |p MD.12015 |r 2018-04-20 |v 119000.00 |w 2018-04-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_CH125 |7 0 |9 7375 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-20 |o 616.6 Ch125 |p MD.12016 |r 2018-04-20 |v 119000.00 |w 2018-04-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_CH125 |7 0 |9 7376 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-20 |o 616.6 Ch125 |p MD.12017 |r 2018-04-20 |v 119000.00 |w 2018-04-20 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |