|
|
|
|
LEADER |
01603nam a22002897a 4500 |
001 |
NCT_32017 |
008 |
180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1540
|d 1540
|
020 |
|
|
|c 81000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.07
|b L107
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Ngọc Lanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Miễn dịch học
|c Nguyễn Ngọc Lanh, Văn Đình Hoa
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 376 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học y Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
653 |
|
|
|a Dược học
|
700 |
1 |
|
|a Văn ĐÌnh Hoa
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Vũ Triệu An
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_L107
|7 0
|9 7413
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.07 L107
|p MD.11890
|r 2018-04-21
|v 81000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_L107
|7 0
|9 7414
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.07 L107
|p MD.11891
|r 2018-04-21
|v 81000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_L107
|7 0
|9 7415
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.07 L107
|p MD.11892
|r 2018-04-21
|v 81000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_L107
|7 0
|9 7416
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 1
|o 616.07 L107
|p MD.11893
|r 2019-06-15
|s 2019-06-01
|v 81000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_L107
|7 0
|9 7417
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 1
|o 616.07 L107
|p MD.11894
|r 2019-03-16
|s 2019-03-05
|v 81000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|