Những điều cần biết về hen phế quản
Tìm hiểu căn nguyên, cơ chế và các yếu tố khởi phát cơn hen, các biện pháp dự phòng và điều trị
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Formatua: | Liburua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
Hà Nội
Y Học
2006
|
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02240nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_3203 | ||
| 008 | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 163 |d 163 | ||
| 020 | |c 10000 | ||
| 082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 616.238 |b Ch125 |
| 100 | 1 | |a Ngô Quý Châu | |
| 245 | |a Những điều cần biết về hen phế quản |c Ngô Quý Châu | ||
| 260 | |a Hà Nội |b Y Học |c 2006 | ||
| 300 | |a 59 Tr. |b Hình minh họa |c 19 cm | ||
| 520 | 3 | |a Tìm hiểu căn nguyên, cơ chế và các yếu tố khởi phát cơn hen, các biện pháp dự phòng và điều trị | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 917 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.238 Ch125 |p MD.00988 |r 2017-10-13 |v 10000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 918 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.238 Ch125 |p MD.00989 |r 2017-10-13 |v 10000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 919 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.238 Ch125 |p MD.00990 |r 2017-10-13 |v 10000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 920 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.238 Ch125 |p MD.00991 |r 2017-10-13 |v 10000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 921 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.238 Ch125 |p MD.00992 |r 2017-10-13 |v 10000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 7624 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-24 |o 616.238 Ch125 |p MD.10964 |r 2018-10-12 |v 10000.00 |w 2018-04-24 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 7625 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-24 |o 616.238 Ch125 |p MD.10965 |r 2018-04-24 |v 10000.00 |w 2018-04-24 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 7626 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-24 |o 616.238 Ch125 |p MD.10966 |r 2018-04-24 |v 10000.00 |w 2018-04-24 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 7627 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-24 |o 616.238 Ch125 |p MD.11617 |r 2018-04-24 |v 10000.00 |w 2018-04-24 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_238000000000000_CH125 |7 0 |9 7628 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-24 |o 616.238 Ch125 |p MD.11618 |r 2018-04-24 |v 10000.00 |w 2018-04-24 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||