|
|
|
|
LEADER |
01416nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_32221 |
008 |
180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1549
|d 1549
|
020 |
|
|
|a 9786046606482
|c 76000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.952
|b S464/P.2
|
100 |
1 |
|
|a Trần Thiết Sơn
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
|b = Handbook of plastic reconstructive aesthetic surgery: Part two skin and congenital malformation
|n Phần 2
|p Da và dị tật bẩm sinh
|c Trần Thiết Sơn
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 255 tr.
|b Hình vẽ
|c 27 cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: trường Đại học Y Hà Nội - Bộ môn phẫu thuật tạo hình
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Lê Gia Vinh
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Bắc Hùng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_952000000000000_S464_P_2
|7 0
|9 7448
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 617.952 S464/P.2
|p MD.11720
|r 2018-04-21
|v 76000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_952000000000000_S464_P_2
|7 0
|9 7449
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 617.952 S464/P.2
|p MD.10745
|r 2018-04-21
|v 76000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_952000000000000_S464_P_2
|7 0
|9 7450
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 617.952 S464/P.2
|p MD.10746
|r 2018-04-21
|v 76000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|