|
|
|
|
LEADER |
01693nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_32258 |
008 |
180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1551
|d 1551
|
020 |
|
|
|a 9786046614586
|c 83000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 611.018
|b B312
|
100 |
1 |
|
|a Trịnh Bình
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Mô phôi phần mô học
|b : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
|c Trịnh Bình
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 307 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Bình
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Ngọc Bùng
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_018000000000000_B312
|7 0
|9 7452
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 1
|o 611.018 B312
|p MD.10737
|r 2021-03-25
|s 2021-03-25
|v 83000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_018000000000000_B312
|7 0
|9 7453
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 3
|o 611.018 B312
|p MD.11741
|q 2019-11-04
|r 2019-10-21
|s 2019-10-21
|v 83000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_018000000000000_B312
|7 0
|9 7454
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 6
|m 1
|o 611.018 B312
|p MD.11742
|q 2022-03-01
|r 2022-02-15
|s 2022-02-15
|v 83000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_018000000000000_B312
|7 0
|9 12542
|a 000001
|b 000001
|d 2018-07-12
|l 9
|m 3
|o 611.018 B312
|p MD.12575
|q 2022-03-01
|r 2022-02-15
|s 2022-02-15
|v 83000.00
|w 2018-07-12
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 611_018000000000000_B312
|7 0
|9 12543
|a 000001
|b 000001
|d 2018-07-12
|l 5
|m 1
|o 611.018 B312
|p MD.12576
|r 2021-05-07
|s 2021-04-26
|v 83000.00
|w 2018-07-12
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|