|
|
|
|
LEADER |
01444nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_32281 |
008 |
180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1552
|d 1552
|
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.96
|b Đ250
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Văn Đề
|
245 |
1 |
0 |
|a Bệnh ký sinh trùng truyền lây giữa người và động vật
|c Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Khuê
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 203 tr.
|b Hình vẽ
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Văn Khuê
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_960000000000000_Đ250
|7 0
|9 7455
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 1
|o 616.96 Đ250
|p MD.11771
|r 2020-05-26
|s 2020-05-15
|v 27000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_960000000000000_Đ250
|7 0
|9 7458
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|l 1
|o 616.96 Đ250
|p MD.10852
|r 2020-05-26
|s 2020-05-15
|v 27000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_960000000000000_Đ250
|7 0
|9 7459
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.96 Đ250
|p MD.10853
|r 2018-04-21
|v 27000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_960000000000000_Đ250
|7 0
|9 7463
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.96 Đ250
|p MD.12023
|r 2018-04-21
|v 27000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_960000000000000_Đ250
|7 0
|9 7464
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-21
|o 616.96 Đ250
|p MD.12024
|r 2018-04-21
|v 27000.00
|w 2018-04-21
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|