|
|
|
|
LEADER |
01372nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_32451 |
008 |
180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1560
|d 1560
|
020 |
|
|
|c 16000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 618.2
|b T103
|
100 |
1 |
|
|a Ngô Văn Tài
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiền sản giật và sản giật
|b : Sách chuyên khảo dành chó các sinh viên và học viên sau đại học chuyên ngành phụ sản
|c Ngô Văn Tài
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 107 tr.
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_T103
|7 0
|9 7513
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 618.2 T103
|p MD.11978
|r 2018-04-23
|v 16000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_T103
|7 0
|9 7514
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 618.2 T103
|p MD.11979
|r 2018-04-23
|v 16000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_T103
|7 0
|9 7515
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 618.2 T103
|p MD.11980
|r 2018-04-23
|v 16000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_T103
|7 0
|9 7516
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 618.2 T103
|p MD.11981
|r 2018-04-23
|v 16000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_200000000000000_T103
|7 0
|9 7517
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 618.2 T103
|p MD.11982
|r 2018-04-23
|v 16000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|