|
|
|
|
LEADER |
01447nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_32585 |
008 |
180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1567
|d 1567
|
020 |
|
|
|a 9786047414970
|c 55000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 616.2003222
|b L309
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ Đức Ngọc
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự day ấn huyệt chữa bệnh hô hấp
|b : Bệnh phổi, bệnh mũi, bệnh hầu họng, bệnh ho, bệnh đàm suyễn
|c Đỗ Đức Ngọc; Vương Văn Liêu (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a TP Thanh Hóa
|b Thanh Hóa
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 215 tr.
|b Hình vẽ
|c 21cm
|
490 |
|
|
|a Khí công y đạo Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Vương Văn Liêu
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_200322200000000_L309
|7 0
|9 7547
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 616.2003222 L309
|p MD.11545
|r 2018-04-23
|v 55000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_200322200000000_L309
|7 0
|9 7548
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 616.2003222 L309
|p MD.11546
|r 2018-04-23
|v 55000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_200322200000000_L309
|7 0
|9 7549
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 616.2003222 L309
|p MD.11547
|r 2018-04-23
|v 55000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_200322200000000_L309
|7 0
|9 7550
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-23
|o 616.2003222 L309
|p MD.10777
|r 2018-04-23
|v 55000.00
|w 2018-04-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|