Rối loại trầm cảm Trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột

Trình bày cơ cỡ lý luận rối loạn trầm cảm nói chung và đặc biệt trầm cảm trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột thực thể và chức năng. Phân tích kết quả nghiên cứu nhầm làm sáng tỏ rối loạn trầm cảm...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Hữu Bình
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02290nam a22002777a 4500
001 NCT_3334
008 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 169  |d 169 
020 |a 9786046617419  |c 50000 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 616.8  |b B312 
100 1 |a Trần Hữu Bình 
245 1 0 |a Rối loại trầm cảm  |b Trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột  |c Trần Hữu Bình 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 151 tr.  |b Bảng  |c 21 cm 
520 |a Trình bày cơ cỡ lý luận rối loạn trầm cảm nói chung và đặc biệt trầm cảm trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột thực thể và chức năng. Phân tích kết quả nghiên cứu nhầm làm sáng tỏ rối loạn trầm cảm 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 951  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 616.8 B312  |p MD.01003  |r 2017-10-13  |v 50000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 952  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 616.8 B312  |p MD.01004  |r 2017-10-13  |v 50000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 953  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 616.8 B312  |p MD.01005  |r 2017-10-13  |v 50000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 954  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 1  |o 616.8 B312  |p MD.01006  |r 2017-12-04  |s 2017-11-27  |v 50000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 955  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 1  |o 616.8 B312  |p MD.01007  |r 2017-12-18  |s 2017-11-28  |v 50000.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 7539  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-23  |o 616.8 B312  |p MD.10883  |r 2018-04-23  |v 50000.00  |w 2018-04-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 7540  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-23  |l 1  |o 616.8 B312  |p MD.10884  |r 2019-11-12  |s 2019-11-07  |v 50000.00  |w 2018-04-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 7541  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-23  |l 1  |o 616.8 B312  |p MD.11447  |r 2019-08-03  |s 2019-07-20  |v 50000.00  |w 2018-04-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_B312  |7 0  |9 7542  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-23  |o 616.8 B312  |p MD.11448  |r 2018-04-23  |v 50000.00  |w 2018-04-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ