|
|
|
|
LEADER |
01246nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_33352 |
008 |
180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1607
|d 1607
|
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 615.9
|b Đ312
|
100 |
1 |
|
|a Vũ Đăng Đính
|
245 |
1 |
0 |
|a Cấp cứu ngộ độc
|c Vũ Đăng Đính và cộng sự
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 2 có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Y học
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 222 tr.
|c 19cm
|
653 |
|
|
|a Y đa khoa
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_900000000000000_Đ312
|7 0
|9 7690
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-26
|o 615.9 Đ312
|p MD.11580
|r 2018-04-26
|v 24000.00
|w 2018-04-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_900000000000000_Đ312
|7 0
|9 7691
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-26
|l 1
|o 615.9 Đ312
|p MD.11581
|r 2019-03-18
|s 2019-03-04
|v 24000.00
|w 2018-04-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_900000000000000_Đ312
|7 0
|9 7692
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-26
|l 2
|o 615.9 Đ312
|p MD.10549
|r 2021-01-26
|s 2021-01-23
|v 24000.00
|w 2018-04-26
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_900000000000000_Đ312
|7 0
|9 7693
|a 000001
|b 000001
|d 2018-04-26
|l 2
|o 615.9 Đ312
|p MD.10550
|r 2019-03-30
|s 2019-03-09
|v 24000.00
|w 2018-04-26
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|