Rối loạn giấc ngủ
Nội dung cung cấp các kiến thức về giấc ngủ bình thương; rối loạn giấc ngủ; rối loạn thời lượng ngủ; rối loạn cận giấc ngủ; mất ngủ trong bệnh trầm cảm; mất ngủ trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực;mất ngủ trong tâm thần phân liệt; ma...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02214nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3357 | ||
008 | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 170 |d 170 | ||
022 | |a 9786046621133 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 616.8 |b H523 |
100 | 1 | |a Bùi Quang Huy | |
245 | 1 | 0 | |a Rối loạn giấc ngủ |
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 195 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Nội dung cung cấp các kiến thức về giấc ngủ bình thương; rối loạn giấc ngủ; rối loạn thời lượng ngủ; rối loạn cận giấc ngủ; mất ngủ trong bệnh trầm cảm; mất ngủ trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực;mất ngủ trong tâm thần phân liệt; mất ngủ trong rối loạn lo âu, trong nghiện rượu và công thức điều trị mất ngủ. | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 956 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.8 H523 |p MD.00972 |r 2017-10-13 |v 59000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 957 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 2 |o 616.8 H523 |p MD.00973 |r 2020-12-03 |s 2020-11-19 |v 59000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 958 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 3 |o 616.8 H523 |p MD.00974 |r 2020-11-13 |s 2020-09-10 |v 59000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 959 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.8 H523 |p MD.01014 |r 2017-10-13 |v 59000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 1002 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |o 616.8 H523 |p MD.00429 |r 2017-10-13 |v 59000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 7496 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |l 1 |o 616.8 H523 |p MD.11360 |r 2020-03-26 |s 2020-03-13 |v 59000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 7497 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |o 616.8 H523 |p MD.10885 |r 2018-04-23 |v 59000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_H523 |7 0 |9 7498 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-23 |l 1 |o 616.8 H523 |p MD.10886 |r 2019-12-20 |s 2019-12-13 |v 59000.00 |w 2018-04-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |