Bệnh mạch vành
Đây là sách tra cứu như từ điển thực hành, lại là loại "cẩm nang", nên chỉ gồm những kiến thức nào đã được khẳng định những dữ liệu của "Y học bằng chứng" và sử dụng 33 bảng và nhiều hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ. Danh m...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm có cập nhật và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01904nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34120 | ||
008 | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1647 |d 1647 | ||
020 | |c 91000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.9 |b D513 |
100 | 1 | |a Nguyễn Huy Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh mạch vành |c Nguyễn Huy Dung |
250 | |a Tái bản lần thứ năm có cập nhật và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 471 tr. |b Minh họa |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Đây là sách tra cứu như từ điển thực hành, lại là loại "cẩm nang", nên chỉ gồm những kiến thức nào đã được khẳng định những dữ liệu của "Y học bằng chứng" và sử dụng 33 bảng và nhiều hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ. Danh mục các từ để tra như từ điển để ở cuối sách, nhưng ngay suốt dọc cuốn sách đã sắp xếp nội dung gọn vào các từ mục đó. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_D513 |7 0 |9 7831 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-28 |o 616.9 D513 |p MD.11851 |r 2018-04-28 |v 91000.00 |w 2018-04-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_D513 |7 0 |9 7832 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-28 |o 616.9 D513 |p MD.11852 |r 2018-04-28 |v 91000.00 |w 2018-04-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_D513 |7 0 |9 7833 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-28 |o 616.9 D513 |p MD.11853 |r 2018-04-28 |v 91000.00 |w 2018-04-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_D513 |7 0 |9 7834 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-28 |o 616.9 D513 |p MD.11854 |r 2018-04-28 |v 91000.00 |w 2018-04-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_D513 |7 0 |9 7835 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-28 |o 616.9 D513 |p MD.11855 |r 2018-04-28 |v 91000.00 |w 2018-04-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |