Nội soi phế quản
Kỹ thuật nội soi phê quản đã được biết đến từ thê kỷ XIX, ban đầu là nội soi phê quàn ông cứng. Sự xuất hiện của nội soi phê quản ống mềm mang lại cuộc cách mạng trong chẩn đoán và trong điêu trị nhiều bệnh lý vê hô hả'p....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01720nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34437 | ||
008 | 180503b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1663 |d 1663 | ||
020 | |c 74000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.20042 |b Ch125 |
100 | 1 | |a Ngô Quý Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Nội soi phế quản |c Ngô Quý Châu |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2012 | ||
300 | |a 230tr. |b minh họa |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Kỹ thuật nội soi phê quản đã được biết đến từ thê kỷ XIX, ban đầu là nội soi phê quàn ông cứng. Sự xuất hiện của nội soi phê quản ống mềm mang lại cuộc cách mạng trong chẩn đoán và trong điêu trị nhiều bệnh lý vê hô hả'p. | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_200420000000000_CH125 |7 0 |9 7885 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-03 |o 616.20042 Ch125 |p MD.10770 |r 2018-05-03 |v 74000.00 |w 2018-05-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_200420000000000_CH125 |7 0 |9 7886 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-03 |o 616.20042 Ch125 |p MD.10771 |r 2018-05-03 |v 74000.00 |w 2018-05-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_200420000000000_CH125 |7 0 |9 7887 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-03 |o 616.20042 Ch125 |p MD.11590 |r 2018-05-03 |v 74000.00 |w 2018-05-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_200420000000000_CH125 |7 0 |9 7888 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-03 |l 1 |o 616.20042 Ch125 |p MD.11591 |r 2021-03-03 |s 2021-02-25 |v 74000.00 |w 2018-05-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_200420000000000_CH125 |7 0 |9 7889 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-03 |o 616.20042 Ch125 |p MD.11592 |r 2018-05-03 |v 74000.00 |w 2018-05-03 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |