Sinh lý học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
Kiến thức sinh lý học cơ bản nhất nhằm giúp sinh viên có cơ sở để học các môn Y học lâm sáng và Y học dự phòng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất có chữa sữa và bổ sung |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01827nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_3457 | ||
008 | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 174 |d 174 | ||
020 | |a 9786046624998 |c 110000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 571 |b Đ552 |
100 | 1 | |a Phạm Thị Minh Đức | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh lý học : |b Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |c Phạm Minh Đức |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất có chữa sữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 479 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
520 | |a Kiến thức sinh lý học cơ bản nhất nhằm giúp sinh viên có cơ sở để học các môn Y học lâm sáng và Y học dự phòng. | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_S312 |7 0 |9 976 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 21 |m 3 |o 571 S312 |p MD.01043 |r 2022-02-10 |s 2021-06-09 |v 110000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_S312 |7 0 |9 977 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 12 |m 1 |o 571 S312 |p MD.01044 |r 2021-04-14 |s 2021-03-31 |v 110000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_S312 |7 0 |9 978 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 10 |m 1 |o 571 S312 |p MD.01045 |r 2021-06-08 |s 2021-06-02 |v 110000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_S312 |7 0 |9 979 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-13 |l 1 |o 571 S312 |p MD.01046 |r 2019-11-11 |s 2019-11-11 |v 110000.00 |w 2017-10-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_Đ552 |7 0 |9 7158 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-18 |l 12 |m 2 |o 571 Đ552 |p MD.10850 |r 2021-01-28 |s 2021-01-20 |v 110000.00 |w 2018-04-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 571_000000000000000_Đ552 |7 0 |9 7159 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-18 |l 10 |m 2 |o 571 Đ552 |p MD.10971 |q 2022-03-01 |r 2022-02-15 |s 2022-02-15 |v 110000.00 |w 2018-04-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |