Hóa phân tích Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học

Sách Hóa phân tích được biên soạn dựa vào chương trình giáo dục của Trường Đại học Kỹ thuật y tê Hải Dương trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được tập thể các giảng viên giàu kinh nghiệm vể giảng dạy và thực tế lâ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phan An
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2011
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02693nam a22002417a 4500
001 NCT_3478
008 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 175  |d 175 
020 |c 41000 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 543  |b A105 
100 1 |a Phan An 
245 |a Hóa phân tích  |b Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học  |c Phan An 
260 |a H.  |b Y học  |c 2011 
300 |a 150 Tr.  |b Minh họa  |c 27 
520 |a Sách Hóa phân tích được biên soạn dựa vào chương trình giáo dục của Trường Đại học Kỹ thuật y tê Hải Dương trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được tập thể các giảng viên giàu kinh nghiệm vể giảng dạy và thực tế lâm sàng của Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương biên soạn theo phương châm: kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học: cập nhật các kiến thúc y dược học hiện đại và thực tiễn Việt Nam. Sách Hóa phân tích đã được Hội đồng chuyên môn thẩm định sách và tài liệu dạy học chuyên ngành cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học của Bộ Y tế thẩm định năm 2010. Bộ Y tế quyết định ban hành tài liệu dạy - học đạt chuẩn chuyên môn của ngành Y tế trong giai đoạn hiện nay. Trong thòi gian từ 3 đến 5 năm, sách phải được chỉnh lý, bổ sung và cập nhật. 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_H401  |7 0  |9 980  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 543 H401  |p MD.01057  |r 2017-10-13  |v 41.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_H401  |7 0  |9 981  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |o 543 H401  |p MD.01058  |r 2017-10-13  |v 41.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_H401  |7 0  |9 982  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 1  |o 543 H401  |p MD.01059  |r 2017-11-17  |s 2017-11-10  |v 41.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_H401  |7 0  |9 983  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-13  |l 1  |o 543 H401  |p MD.01060  |r 2018-10-16  |s 2018-10-11  |v 41.00  |w 2017-10-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_A105  |7 0  |9 7338  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-20  |l 1  |o 543 A105  |p MD.10848  |r 2020-07-20  |s 2020-06-29  |v 41000.00  |w 2018-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 543_000000000000000_A105  |7 0  |9 7339  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-20  |l 2  |m 1  |o 543 A105  |p MD.10993  |r 2020-06-29  |s 2020-06-15  |v 41000.00  |w 2018-04-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ