Dược liệu : Sách dùng cho đào tạo dược sỹ trung học
Nội dung tài liệu được được cấu trúc gồm 2 phần: đại cương về dược liệu học và các cây thuốc - vị thuốc.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03208nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34885 | ||
008 | 180510b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1683 |d 1683 | ||
020 | |c 42000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.1 |b C455 |
100 | 1 | |a Nguyễn Huy Công | |
245 | 1 | 0 | |a Dược liệu |b : Sách dùng cho đào tạo dược sỹ trung học |c Nguyễn Huy Công |
260 | |a H. |b Y học |c 2006 | ||
300 | |a 238tr. |b ảnh minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu được được cấu trúc gồm 2 phần: đại cương về dược liệu học và các cây thuốc - vị thuốc. | |
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8023 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.1 C455 |p MD.04711 |r 2018-05-10 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8024 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04712 |r 2018-11-01 |s 2018-08-23 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8025 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 4 |o 615.1 C455 |p MD.04713 |r 2020-08-28 |s 2020-08-18 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8026 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04714 |r 2019-01-10 |s 2018-12-27 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8027 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04715 |r 2020-03-25 |s 2020-03-17 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8028 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04717 |r 2018-11-12 |s 2018-11-02 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8029 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 4 |o 615.1 C455 |p MD.04718 |r 2020-07-21 |s 2020-07-08 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8030 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04719 |r 2019-03-13 |s 2019-02-20 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8031 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |m 1 |o 615.1 C455 |p MD.04720 |r 2018-11-27 |s 2018-11-01 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8032 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04721 |r 2020-07-21 |s 2020-07-13 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8033 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 615.1 C455 |p MD.04722 |r 2019-03-06 |s 2019-02-22 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8034 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 3 |o 615.1 C455 |p MD.04723 |r 2019-08-26 |s 2019-08-12 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8035 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.1 C455 |p MD.04724 |r 2018-05-10 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 8036 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 615.1 C455 |p MD.04725 |r 2018-05-10 |v 42000.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_C455 |7 0 |9 20256 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-18 |o 615.1 C455 |p MD.04716 |r 2020-09-18 |v 42000.00 |w 2020-09-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |