Vi sinh vật học bộ câu hỏi và trả lời
Những cơ chế cơ bản của sinh lý học và miễn dịch học vi khuẩn, vi khuẩn học bệnh lí, virus học, nấm y học, và kí sinh trùng y học. Sách còn bao gồm một phần tổng quan các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật, nấm và kí sinh trùng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03179nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_34966 | ||
008 | 180510b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1686 |d 1686 | ||
020 | |c 22500 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.01 |b K49 |
100 | 1 | |a W Kim, Charles | |
245 | 1 | 0 | |a Vi sinh vật học bộ câu hỏi và trả lời |c Charles W kim; Lê Văn Phủng (dịch) |
260 | |a H. |b Y học |c 2000 | ||
300 | |a 136 tr. |b Ảnh |c 22cm | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Anh | ||
520 | 3 | |a Những cơ chế cơ bản của sinh lý học và miễn dịch học vi khuẩn, vi khuẩn học bệnh lí, virus học, nấm y học, và kí sinh trùng y học. Sách còn bao gồm một phần tổng quan các bệnh nhiễm trùng do vi sinh vật, nấm và kí sinh trùng | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Phủng |e Người dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8064 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10365 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8065 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 2 |o 616.01 K49 |p MD.10366 |r 2021-01-19 |s 2021-01-12 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8066 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10367 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8067 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10368 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8068 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10369 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8069 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10370 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8070 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10371 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8071 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.10372 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8072 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 616.01 K49 |p MD.10363 |r 2019-10-31 |s 2019-10-28 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8073 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 616.01 K49 |p MD.04927 |r 2019-05-04 |s 2019-04-20 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8074 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.04928 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8075 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |o 616.01 K49 |p MD.04929 |r 2018-05-10 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8076 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-10 |l 1 |o 616.01 K49 |p MD.00089 |r 2020-12-30 |s 2020-12-22 |v 22500.00 |w 2018-05-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_010000000000000_K49 |7 0 |9 8104 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-12 |o 616.01 K49 |p MD.10364 |r 2018-05-12 |v 22500.00 |w 2018-05-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |