Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học Tập 1

Nội dung trình bày khái quát về nguyên tử vật lí kinh điển và mẫu nguyên tử Rutherford. Các thuyết lượng tử năng lượng, lượng tử ánh sáng và thuyết nguyên tử Bolir-Sommerfeld. Cơ học lượng tử và cấu tạo nguyên tử...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đào Đình Thức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02994nam a22003377a 4500
001 NCT_352
008 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 18  |d 18 
020 |a 9786040039064  |c 80000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 541.240711  |b Th552/T.1 
100 1 |a Đào Đình Thức 
245 1 0 |a Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học  |n Tập 1  |c Đào Đình Thức 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a Hà Nội  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2016 
300 |a 303 tr.   |b hình vẽ, bảng   |c 27 cm 
520 3 |a Nội dung trình bày khái quát về nguyên tử vật lí kinh điển và mẫu nguyên tử Rutherford. Các thuyết lượng tử năng lượng, lượng tử ánh sáng và thuyết nguyên tử Bolir-Sommerfeld. Cơ học lượng tử và cấu tạo nguyên tử 
655 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 57  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00265  |r 2017-09-30  |v 80000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 58  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00266  |r 2017-09-30  |v 80000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 59  |a 000001  |b 000001  |d 2017-09-30  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00267  |r 2017-09-30  |v 80000.00  |w 2017-09-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 838  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00876  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 839  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00877  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 840  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00878  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 841  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00879  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 842  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00880  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 843  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00882  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 844  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00920  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 845  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00921  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_240711000000000_TH552_T_1  |7 0  |9 846  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-12  |o 541.240711 Th552/T.1  |p MD.00922  |r 2017-10-12  |v 80000.00  |w 2017-10-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ