Vi khuẩn Y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học
Nội dung tài liệu gồm 8 phần giới thiệu về: đại cương vi khuẩn; cầu khuẩn Gram dương; cầu khuẩn Gram âm; trực khuẩn Gram dương; vi khuẩn Gram âm; xoắn khuẩn; vi khuẩn kỵ khí; vi khuẩn ký sinh nội bào bắt buộc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02507nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_35269 | ||
008 | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1703 |d 1703 | ||
020 | |c 150000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.019 |b Ph513 |
100 | 1 | |a Lê Văn Phủng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vi khuẩn Y học |b : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học |c Lê Văn Phủng |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2012 | ||
300 | |a 531tr. |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 8 phần giới thiệu về: đại cương vi khuẩn; cầu khuẩn Gram dương; cầu khuẩn Gram âm; trực khuẩn Gram dương; vi khuẩn Gram âm; xoắn khuẩn; vi khuẩn kỵ khí; vi khuẩn ký sinh nội bào bắt buộc. | |
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8132 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |o 616.019 Ph513 |p MD.05585 |r 2018-05-15 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8133 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 3 |o 616.019 Ph513 |p MD.05581 |r 2020-08-27 |s 2020-08-24 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8134 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 4 |o 616.019 Ph513 |p MD.05582 |r 2020-08-24 |s 2020-08-18 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8135 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 4 |m 1 |o 616.019 Ph513 |p MD.05583 |r 2020-08-26 |s 2020-08-24 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8136 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 2 |o 616.019 Ph513 |p MD.05584 |r 2019-05-04 |s 2019-04-20 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8137 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 2 |m 1 |o 616.019 Ph513 |p MD.05586 |r 2019-05-11 |s 2019-04-20 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8138 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 2 |m 1 |o 616.019 Ph513 |p MD.05608 |r 2019-09-25 |s 2019-04-20 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8139 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 7 |o 616.019 Ph513 |p MD.05609 |r 2019-12-31 |s 2019-12-21 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_019000000000000_PH513 |7 0 |9 8140 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-15 |l 1 |m 1 |o 616.019 Ph513 |p MD.05610 |r 2019-03-25 |s 2019-03-04 |v 150000.00 |w 2018-05-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |